Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑劇 しょうげき
hài kịch
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
劇的 げきてき
kịch tính; đầy kịch tính; rung động lòng người; đột ngột
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
悲劇的 ひげきてき
bi đát
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
冷笑的 れいしょうてき
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm