冷笑的
れいしょうてき「LÃNH TIẾU ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
Chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười

冷笑的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷笑的
冷笑 れいしょう
nụ cười khinh bỉ; nụ cười lạnh lùng.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷笑する れいしょうする
nhạo báng.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
魅力的な笑顔 みりょくてきえがお
nụ cười mê hồn; nụ cười mê hoặc
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.