Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑止千万 しょうしせんばん
rất nực cười, rất buồn cười, rất lố bịch, rất ngớ ngẩn
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
笑気 しょうき
khí tê
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
笑劇 しょうげき
hài kịch
笑納 しょうのう
Vui vẻ nhận, chấp nhận, đồng ý
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.