Các từ liên quan tới 笑福亭松鶴 (5代目)
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
マス目 マス目
chỗ trống
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
福代理店 ふくだいりてん
đại lý thứ cấp.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2