笑門来福
しょうもんらいふく「TIẾU MÔN LAI PHÚC」
☆ Cụm từ
Good fortune and happiness will come to the home of those who smile

笑門来福 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 笑門来福
笑う門には福来る わらうかどにはふくきたる
cứ mỉm cười, may mắn hạnh phúc tự nhiên tới
来福 らいふく
việc đến Fukuoka
笑門 しょうもん
(good fortune and happiness will come to) the home of those who smile
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa