Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭銀瓶
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững