Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目元千両口元万両 めもとせんりょうくちもとまんりょう
(woman with) beautiful eyes and mouth
千両 せんりょう
1000 ryou (một đồng tiền xưa của Nhật)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両目 りょうめ
đôi mắt
千両箱 せんりょうばこ
hộp đựng tiền kim loại
マス目 マス目
chỗ trống
目元 めもと
nhìn; lột da xung quanh đôi mắt (của) ai đó
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên