目元千両
めもとせんりょう「MỤC NGUYÊN THIÊN LƯỠNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Beautiful eyes, bright-eyed, there being a sublime charm about one's eyes

目元千両 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目元千両
目元千両口元万両 めもとせんりょうくちもとまんりょう
mắt ngàn vàng, môi vạn vàng (chỉ phụ nữ có mắt và miệng đẹp)
千両 せんりょう
1000 ryou (một đồng tiền xưa của Nhật)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両目 りょうめ
đôi mắt
千両箱 せんりょうばこ
hộp đựng tiền kim loại
目元 めもと
nhìn; lột da xung quanh đôi mắt (của) ai đó
マス目 マス目
chỗ trống
笑顔千両 えがおせんりょう
gương mặt tươi cười