Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
警笛 けいてき
chuông cảnh báo; còi cảnh báo; còi ô tô, xe máy
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
笛吹き ふえふき
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y