Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーメルンの笛吹き男 ハーメルンのふえふきおとこ
the Pied Piper of Hamelin
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
吹き ふき
thổi
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
吹き抜き ふきぬき
phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang