Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠井智一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一文字笠 いちもんじがさ
flat sedge or bamboo hat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông