Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
防火戸 ぼうかど ぼうかと
cửa chống cháy
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
瀬戸内海 せとないかい
biển ở sâu trong nội địa