Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
蓑笠子 みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa