Các từ liên quan tới 笠置山 (岐阜県)
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
阜 つかさ
đồi
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku