Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笠置山勝一
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
一勝 いっしょう いちしょう
một chiến thắng hoặc chiến thắng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一文字笠 いちもんじがさ
nón tròn phẳng (kiểu nón hình tròn và rộng vành)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
一山 いっさん ひとやま
một quả núi