符節
ふせつ「PHÙ TIẾT」
☆ Danh từ
Sự phù hợp; sự ăn khớp

符節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 符節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
符 ふ
bùa hộ mệnh
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符売 ぷうばい
reselling train tickets on the black market
符呪 ふじゅ
câu thần chú
切符 きっぷ
vé
漫符 まんぷ
dấu hiệu, biểu tượng và ký tự được sử dụng trong manga để đại diện hành động, cảm xúc, v.v.