Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
基本形式 きほんけいしき
định dạng cơ bản
基本形 きほんけい きほんがた
thể cơ bản
一形式 いつけいしき いちけいしき
one form (of), a form of
基準形式 きじゅんけいしき
dạng thức hợp quy
基本交代式 きほんこーたいしき
biểu thức thay thế cơ bản
基本対称式 きほんたいしょーしき
công thức đối xứng cơ bản
第一形容詞 だいいちけいようし
tính từ nhóm 1