Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一式 いっしき
mọi thứ,một tập hợp đầy đủ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
レコード形式 レコードけいしき
dạng thức bản ghi
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung