Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
卿 きょう けい
quan chức cao cấp; bộ trưởng
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính