第一志望
だいいちしぼう「ĐỆ NHẤT CHÍ VỌNG」
Nguyện vọng một
第一志望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第一志望
志望 しぼう
ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng.
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
一望 いちぼう
một lần đảo mắt ((của) mắt); một lần nhìn không chớp mắt
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
志望動機 しぼうどうき しぼうどう き
Thư xin việc
望み次第 のぞみしだい
đúng như mong muốn, đúng như ước nguyện
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat