志望
しぼう「CHÍ VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng.

Từ đồng nghĩa của 志望
noun
Bảng chia động từ của 志望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 志望する/しぼうする |
Quá khứ (た) | 志望した |
Phủ định (未然) | 志望しない |
Lịch sự (丁寧) | 志望します |
te (て) | 志望して |
Khả năng (可能) | 志望できる |
Thụ động (受身) | 志望される |
Sai khiến (使役) | 志望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 志望すられる |
Điều kiện (条件) | 志望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 志望しろ |
Ý chí (意向) | 志望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 志望するな |
志望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 志望
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
志望動機 しぼうどうき しぼうどう き
Thư xin việc
第一志望 だいいちしぼう
nguyện vọng một
志望の動機 しぼうのどうき
Lý do, động cơ(dùng trong CV
志望理由書 しぼうりゆうしょ
đơn ghi lý do nguyện vọng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.