志望校
しぼうこう「CHÍ VỌNG GIÁO」
☆ Danh từ
Trường muốn vào

志望校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 志望校
志望 しぼう
ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng.
志望者 しぼうしゃ
người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển
志望動機 しぼうどうき しぼうどう き
Thư xin việc
第一志望 だいいちしぼう
nguyện vọng một
志望の動機 しぼうのどうき
Lý do, động cơ(dùng trong CV
志望理由書 しぼうりゆうしょ
đơn ghi lý do nguyện vọng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.