Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一秘書 だいいちひしょ
bí thư thứ nhất.
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一書 いっしょ いちしょ
một bức thư; một quyển sách; văn kiện; tài liệu
第一レベルドメイン だいいちレベルドメイン
tên miền cao nhất
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên