Các từ liên quan tới 第一次サウード王国
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua