Các từ liên quan tới 第一次ネオ・ジオン抗争
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
次第次第に しだいしだいに
dần dần
抗争 こうそう
cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến.
次第 しだい
dần dần; từ từ
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
Xeon ジオン / ジーオン
dòng cpu