Các từ liên quan tới 第一次マズーリ湖攻勢
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
次第次第に しだいしだいに
dần dần
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
次第 しだい
dần dần; từ từ