Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一次戦後派作家
戦後派 せんごは
sau chiến tranh phát sinh
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
次第次第に しだいしだいに
dần dần
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp