Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一級殺人弁護
第一級殺人 だいいっきゅうさつじん だいいちきゅうさつじん
độ đầu tiên giết
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
弁護人 べんごにん べんごじん
luật sư, luật sư bào chữa (trong tố tụng hình sự, bảo vệ quyền lợi cho bị cáo hay người bị tình nghi)
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
第一人称 だいいちにんしょう
(ngữ pháp) ngôi thứ nhất
第一人者 だいいちにんしゃ
dẫn dắt người
弁護 べんご
biện hộ
特別弁護人 とくべつべんごにん とくべつべんごじん
đặc biệt khuyên răn