Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
一般貨物 いっぱんかもつ
hàng thông thường (vận tải).
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
第一鉄化合物 だいいちてつかごうぶつ
hợp chất sắt(ii)