Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
一節 いっせつ ひとふし
một câu thơ ( trong kinh thánh); đoạn thơ; một cụm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関節鼠 かんせつねずみ
nối lỏng khớp
偽関節 にせかんせつ
khớp giả