第三
だいさん「ĐỆ TAM」
☆ Danh từ
Đệ tam
Thứ ba.
第三者
が
解読
を
試
みても、この
暗号
を
解読
することはできない。
Một bên thứ ba tiềm năng sẽ không thể bẻ khóa mã.
第三
に、あなたが
努力
することと
難
しいことに
挑戦
しようとしなければ、
世界中
で
成功
するものは
何
もない。
Thứ ba, nếu bạn không nỗ lực và thử thách những điều khó khăn, thìkhông có gì trên thế giới mà bạn sẽ thành công.

第三 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第三
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
第三インターナショナル だいさんインターナショナル
Third International
第三セクター だいさんセクター
Một tổ chức được đồng tài trợ bởi chính phủ quốc gia và chính quyền địa phương. Được thành lập trong các lĩnh vực như phát triển khu vực và giao thông vận tải
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
第三国 だいさんごく
một nước thứ ba