Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第三趾
だいさんし
ngón chân giữa
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第一趾 だいいちし
Tật quẹo ngón chân cái vào trong
第五趾 だいごし
ngón út
第三 だいさん
đệ tam
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.
「ĐỆ TAM」
Đăng nhập để xem giải thích