Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一胃 だいいちい
dạ cỏ
第四胃 だいよんい
dạ múi khế túi (động vật nhai lại); dạ dày thứ tư
第二胃 だいにい
dạ dày thứ 2; dạ tổ ong (ở loài nhai lại)
第三 だいさん
đệ tam
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第三者 だいさんしゃ
người thứ ba; người không liên quan.