Các từ liên quan tới 第三世代 (舞台芸術)
舞台芸術 ぶたいげいじゅつ
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn
舞台美術 ぶたいびじゅつ
Nghệ thuật sân khấu
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
舞台 ぶたい
bệ
舞代 ぶだい
vũ đài.