第5世代コンピュータ
だいごせだいコンピュータ
☆ Danh từ
Hệ thống máy tính thế hệ thứ năm

第5世代コンピュータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第5世代コンピュータ
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
新世代コンピュータ開発機構 しんせだいコンピュータかいはつきこう
icot
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
世代交代 せだいこうたい
xen kẽ (của) phát sinh
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba