Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
第三 だいさん
đệ tam
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba