哨戒
しょうかい「TIẾU GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi tuần tra

Bảng chia động từ của 哨戒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 哨戒する/しょうかいする |
Quá khứ (た) | 哨戒した |
Phủ định (未然) | 哨戒しない |
Lịch sự (丁寧) | 哨戒します |
te (て) | 哨戒して |
Khả năng (可能) | 哨戒できる |
Thụ động (受身) | 哨戒される |
Sai khiến (使役) | 哨戒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 哨戒すられる |
Điều kiện (条件) | 哨戒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 哨戒しろ |
Ý chí (意向) | 哨戒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 哨戒するな |
哨戒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哨戒
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
対潜哨戒機 たいせんしょうかいき
máy bay tuần tra hàng hải, máy bay trinh sát hàng hải, máy bay giám sát hàng hải
海洋哨戒機 かいようしょうかいき
máy bay tuần tra biển
戒 かい いんごと
sila (precept)
哨吶 さない チャルメラ チャルメル
shawm-like instrument played by street vendors (sometimes referred to as a flute)
歩哨 ほしょう
sự canh gác