Các từ liên quan tới 第三四三海軍航空隊
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
第三 だいさん
đệ tam
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三軍 さんぐん
đại quân; toàn quân; quân chủng (lục quân, hải quân, không quân)
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.