Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政党 せいとう
chính đảng
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
第一党 だいいっとう
leading party (e.g. in parliament), dominant party
第三 だいさん
đệ tam
新政党 しんせいとう
tân đảng.
民政党 みんせいとう
Đảng Dân chính
小政党 しょうせいとう
small political party
政権党 せいけんとう
chính đảng trong sức mạnh