第三次産業
だいさんじさんぎょう
☆ Danh từ
Công nghiệp thứ ba

第三次産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第三次産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai
第三次 だいさんじ
Thế hệ thứ ba
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
一次産業 いちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
次第次第に しだいしだいに
dần dần