第二次産業
だいにじさんぎょう
☆ Danh từ
Ngành công nghiệp thứ hai

第二次産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第二次産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
第三次産業 だいさんじさんぎょう
công nghiệp thứ ba
第二次 だいにじ
giây..
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
一次産業 いちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp