Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
二十五日 にじゅうごにち
ngày 25
五戒 ごかい
năm điều răn
十戒 じっかい
mười điều răn