哨戒機
しょうかいき「TIẾU GIỚI KI」
☆ Danh từ
Đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)

哨戒機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哨戒機
対潜哨戒機 たいせんしょうかいき
máy bay tuần tra hàng hải, máy bay trinh sát hàng hải, máy bay giám sát hàng hải
海洋哨戒機 かいようしょうかいき
máy bay tuần tra biển
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.