Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
水雷 すいらい
thủy lôi.