Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
基本形式 きほんけいしき
định dạng cơ bản
基本形 きほんけい きほんがた
thể cơ bản
基準形式 きじゅんけいしき
dạng thức hợp quy
二次形式 にじけいしき
dạng toàn phương
第二形容詞 だいにけいようし
tính từ nhóm 2
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基本交代式 きほんこーたいしき
biểu thức thay thế cơ bản