Các từ liên quan tới 第二次世界大戦の参戦国
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
第三次世界大戦 だいさんじせかいたいせん
đại chiến thế giới lần 3
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.