Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艦隊 かんたい
hạm đội
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
第二外国語 だいにがいこくご
ngoại ngữ thứ hai
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
分遣隊 ぶんけんたい
sự tách riêng ra
派遣隊 はけんたい
Chi đội; biệt đội
遣外 けんがい
gửi đi công tác nước ngoài
第二 だいに
đệ nhị