Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第五 だいご
thứ năm.
第五趾 だいごし
ngón út
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
第 だい
thứ
五 ウー ご いつ い
năm; số 5