Các từ liên quan tới 第八号掃海艇 (3代)
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
第3号被保険者 だい3ごーひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ ba
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm