Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第六号掃海艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
第六 だいろく
thứ sáu.
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan
第六天 だいろくてん
cõi trời thứ sáu (của cõi dục vọng)
第六感 だいろっかん
giác quan thứ sáu, trực giác, linh cảm
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê