Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
仏十号 ぶつじゅうごう
ten epithets of Buddha
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.